Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BKG
|
3.320
|
+21 (+6,75)
|
19,16
|
0,31
|
DCS
|
1.000
|
0 (0)
|
-461,12
|
0,10
|
DQC
|
11.850
|
-5 (-0,42)
|
-2,84
|
0,42
|
FBA
|
900
|
0 (0)
|
1,62
|
0,08
|
GDT
|
21.100
|
0 (0)
|
7,89
|
1,65
|
RAL
|
94.700
|
+30 (+0,31)
|
5,16
|
0,68
|
XHC
|
20.000
|
0 (0)
|
6,32
|
0,99
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 17/09/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Đặng Thị Thanh |
4,19%
|
|
Lê Văn Linh |
3,49%
|
|
Nguyễn Khánh Nhật |
0,49%
|
|
Bùi Thị Hạnh Tâm |
0,16%
|
|
Điền Văn Trung |
0,08%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025
|
04/09/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
30/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
22/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024
|
23/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
01/04/2025
|
Xem thêm