CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/02/2025 | BKC: BKC giải trình việc cổ phiếu tăng trần 5 phiên liên tiếp |
07/02/2025 | BKC: BKC giải trình cổ phiếu tăng 05 phiên trần liên tục |
21/01/2025 | BKC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/07/2024 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/05/2024 | BKC: Điều lệ Công ty CP khoáng sản Bắc Kạn năm 2024 |
15/05/2024 | BKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BKC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | BKC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BKC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 16.674 | -26 (-0,16) | 7,69 | 0,90 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 4.516,18 | 0 |
BKC | 64.323 | +123 (+0,19) | 14,09 | 3,20 |
BMC | 23.450 | +60 (+2,62) | 11,38 | 1,23 |
BMJ | 10.030 | +30 (+0,30) | 21,69 | 0,87 |
DHM | 7.380 | -1 (-0,13) | 100,11 | 0,72 |
HGM | 319.613 | -1.387 (-0,43) | 21,72 | 12,08 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 19.691 | +91 (+0,46) | 25,63 | 1,59 |
KHD | 15.400 | 0 (0) | 8,94 | 1,19 |
KSB | 19.500 | +15 (+0,77) | 38,97 | 0,84 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 190.010 | -1.490 (-0,78) | 30,81 | 9,59 |
LCM | 1.700 | 0 (0) | 26,33 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu