CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/07/2024 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/05/2024 | BKC: Điều lệ Công ty CP khoáng sản Bắc Kạn năm 2024 |
15/05/2024 | BKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BKC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | BKC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | BKC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/04/2023 | BKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | BKC: Quyết định về việc ra khỏi diện bị cảnh báo |
05/04/2023 | BKC: Nghị quyết của HĐQT về tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.600 (-100,00) | 7,33 | 0,95 |
ATG | 3.200 | 0 (0) | 232,67 | 48,88 |
BKC | 6.500 | 0 (0) | 12,16 | 0,41 |
BMC | 21.250 | -15 (-0,70) | 9,91 | 1,18 |
BMJ | 11.400 | 0 (0) | 23,95 | 1,00 |
DHM | 8.700 | 0 (0) | 33,15 | 0,77 |
HGM | 63.013 | -1.987 (-3,06) | 8,16 | 3,60 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.167 | -233 (-2,77) | 10,63 | 0,66 |
KHD | 6.400 | 0 (0) | -6,15 | 0,57 |
KSB | 18.150 | +20 (+1,11) | 36,64 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.099 | +99 (+3,30) | 11,72 | 0,34 |
KSV | 54.277 | -1.223 (-2,20) | 17,19 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu