Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 600 0 (0) 255,28 0,09
AMC 0 -16.600 (-100,00) 7,33 0,95
ATG 3.200 0 (0) 232,67 48,88
BKC 6.500 0 (0) 12,16 0,41
BMC 21.250 -15 (-0,70) 9,91 1,18
BMJ 11.400 0 (0) 23,95 1,00
DHM 8.700 0 (0) 33,15 0,77
HGM 63.013 -1.987 (-3,06) 8,16 3,60
HPM 8.700 0 (0) 51,14 0,85
KCB 8.167 -233 (-2,77) 10,63 0,66
KHD 6.400 0 (0) -6,15 0,57
KSB 18.150 +20 (+1,11) 36,64 0,79
KSH 400 0 (0) -0,44 0,05
KSQ 3.099 +99 (+3,30) 11,72 0,34
KSV 54.277 -1.223 (-2,20) 17,19 3,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn 25,56%
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn 17,58%
Công ty TNHH Dịch vụ ANB 17,41%
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn 4,78%
Phan Hoàng Phương Thảo 4,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 21/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 03/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 21/01/2024

Xem thêm