CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/07/2023 | BKC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/04/2023 | BKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | BKC: Quyết định về việc ra khỏi diện bị cảnh báo |
05/04/2023 | BKC: Nghị quyết của HĐQT về tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
13/03/2023 | BKC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/03/2023 | BKC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | BKC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/01/2023 | BKC: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
03/11/2022 | BKC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/10/2022 | BKC: Thay đổi Giấy chứng nhận ĐKDN Công ty TNHH Việt Trung |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,07 |
AMC | 0 | -17.100 (-100,00) | 9,36 | 0,98 |
ATG | 2.500 | 0 (0) | -0,38 | 189,55 |
BKC | 7.000 | 0 (0) | -51,77 | 0,45 |
BMC | 14.900 | +15 (+1,01) | 8,91 | 0,84 |
BMJ | 10.600 | 0 (0) | 22,45 | 1,01 |
DHM | 7.500 | -28 (-3,59) | -132,97 | 0,67 |
HGM | 0 | -46.000 (-100,00) | 9,20 | 2,69 |
HPM | 12.500 | 0 (0) | 2,23 | 1,25 |
KCB | 7.500 | +300 (+4,17) | 5,44 | 0,63 |
KHD | 6.800 | 0 (0) | -9,20 | 0,56 |
KSB | 26.500 | +120 (+4,74) | 21,90 | 1,01 |
KSH | 600 | 0 (0) | -0,66 | 0,07 |
KSQ | 2.014 | +14 (+0,70) | -0,98 | 0,23 |
KSV | 31.374 | +74 (+0,24) | -48,76 | 2,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu