Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 500 0 (0) 212,73 0,07
AMC 0 -17.100 (-100,00) 9,36 0,98
ATG 2.500 0 (0) -0,38 189,55
BKC 7.000 0 (0) -51,77 0,45
BMC 14.900 +15 (+1,01) 8,91 0,84
BMJ 10.600 0 (0) 22,45 1,01
DHM 7.500 -28 (-3,59) -132,97 0,67
HGM 0 -46.000 (-100,00) 9,20 2,69
HPM 12.500 0 (0) 2,23 1,25
KCB 7.500 +300 (+4,17) 5,44 0,63
KHD 6.800 0 (0) -9,20 0,56
KSB 26.500 +120 (+4,74) 21,90 1,01
KSH 600 0 (0) -0,66 0,07
KSQ 2.014 +14 (+0,70) -0,98 0,23
KSV 31.374 +74 (+0,24) -48,76 2,18
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Tập Đoàn Thiên Mã 25,56%
Công ty TNHH Dịch vụ ANB 17,58%
Công ty TNHH Dịch vụ ANB 17,41%
Công ty cổ phần Kim loại màu Bắc Bộ 4,78%
Phan Hoàng Phương Thảo 4,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 23/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 23/09/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 23/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 15/07/2023

Xem thêm