Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACM 600 0 (0) 255,28 0,08
AMC 0 -18.500 (-100,00) 8,76 0,97
ATG 3.700 0 (0) 174,90 0
BKC 39.905 -395 (-0,98) 9,03 2,00
BMC 18.800 -5 (-0,26) 10,75 0,98
BMJ 10.400 0 (0) 20,80 0,89
DHM 6.550 0 (0) 217,09 0,63
HGM 269.512 -488 (-0,18) 12,43 8,46
HPM 7.400 0 (0) 43,50 0,73
KCB 15.355 +155 (+1,02) 21,79 1,25
KHD 10.300 0 (0) 5,98 0,80
KSB 16.850 0 (0) 24,16 0,72
KSH 400 0 (0) -0,44 0,05
KSV 164.260 +60 (+0,04) 21,42 7,59
LCM 1.200 0 (0) 13,45 0,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Tập Đoàn Thiên Mã 25,56%
Công ty TNHH Dịch Vụ Anb 17,58%
Mai Văn Bản 5,11%
Công ty Cổ Phần Kim Loại Màu Bắc Bộ 4,78%
Phan Hoàng Phương Thảo 4,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 23/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 09/12/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 30/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 28/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 09/12/2024

Xem thêm