CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.123 | +23 (+0,32) | 315,24 | 0,56 |
ACB | 25.350 | +5 (+0,19) | 6,74 | 1,36 |
BAB | 11.852 | +52 (+0,44) | 10,13 | 0,94 |
BID | 40.000 | +10 (+0,25) | 11,79 | 1,65 |
BVB | 12.530 | +330 (+2,70) | 22,22 | 1,12 |
CTG | 38.000 | -10 (-0,26) | 9,42 | 1,45 |
EIB | 18.550 | +20 (+1,08) | 12,82 | 1,34 |
HDB | 22.650 | +25 (+1,11) | 6,08 | 1,23 |
KLB | 11.403 | +303 (+2,73) | 6,15 | 0,66 |
LPB | 35.850 | +55 (+1,55) | 11,02 | 2,47 |
MBB | 22.400 | +20 (+0,90) | 6,35 | 1,08 |
MSB | 11.150 | +10 (+0,90) | 6,61 | 0,63 |
NAB | 16.900 | +50 (+3,04) | 6,25 | 1,20 |
NVB | 8.999 | -1 (-0,01) | -11,82 | 0,99 |
PGB | 14.950 | -150 (-0,99) | 18,65 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu