CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.106 | -94 (-1,31) | 314,49 | 0,56 |
ACB | 24.950 | +10 (+0,40) | 6,86 | 1,41 |
BAB | 11.840 | +40 (+0,34) | 9,96 | 0,93 |
BID | 39.500 | +10 (+0,25) | 11,64 | 1,63 |
BVB | 11.500 | 0 (0) | 41,60 | 1,05 |
CTG | 37.200 | +40 (+1,08) | 9,22 | 1,42 |
EIB | 18.300 | 0 (0) | 12,64 | 1,32 |
HDB | 22.500 | +80 (+3,68) | 6,04 | 1,22 |
KLB | 11.091 | -9 (-0,08) | 5,98 | 0,64 |
LPB | 31.900 | +45 (+1,43) | 9,75 | 2,01 |
MBB | 21.500 | +10 (+0,46) | 6,10 | 1,03 |
MSB | 10.900 | +5 (+0,46) | 6,46 | 0,62 |
NAB | 16.400 | +30 (+1,86) | 6,04 | 1,22 |
NVB | 8.849 | +49 (+0,56) | -11,60 | 0,99 |
OCB | 10.650 | +5 (+0,47) | 8,57 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu