CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.703 | +3 (+0,04) | 17,58 | 0,59 |
ACB | 26.800 | -25 (-0,92) | 6,49 | 1,47 |
BAB | 12.196 | -4 (-0,03) | 13,07 | 0,98 |
BID | 49.600 | -40 (-0,80) | 13,15 | 2,30 |
BVB | 10.971 | +171 (+1,58) | 93,53 | 0,94 |
CTG | 33.000 | +5 (+0,15) | 8,90 | 1,41 |
EIB | 17.950 | +30 (+1,69) | 14,43 | 1,40 |
HDB | 22.500 | +10 (+0,44) | 6,47 | 1,41 |
KLB | 10.900 | -200 (-1,80) | 6,86 | 0,69 |
LPB | 20.800 | -25 (-1,18) | 7,14 | 1,46 |
MBB | 22.250 | -30 (-1,33) | 5,75 | 1,16 |
MSB | 13.550 | -20 (-1,45) | 5,84 | 0,87 |
NAB | 16.650 | +5 (+0,30) | 6,72 | 1,16 |
NVB | 9.003 | +3 (+0,03) | -7,40 | 0,98 |
OCB | 13.600 | -25 (-1,80) | 6,43 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu