CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 14.193 | -407 (-2,79) | 7,11 | 0,93 |
| ACB | 24.250 | -10 (-0,41) | 7,16 | 1,36 |
| BAB | 12.422 | -78 (-0,62) | 11,75 | 0,97 |
| BID | 37.100 | -45 (-1,19) | 9,81 | 1,55 |
| BVB | 13.220 | -180 (-1,34) | 16,07 | 1,15 |
| CTG | 49.000 | +15 (+0,30) | 7,89 | 1,55 |
| EIB | 22.000 | -25 (-1,12) | 13,46 | 1,54 |
| HDB | 32.000 | 0 (0) | 7,81 | 1,71 |
| KLB | 15.298 | -102 (-0,66) | 5,86 | 1,15 |
| LPB | 48.600 | -70 (-1,41) | 14,01 | 3,34 |
| MBB | 23.250 | -25 (-1,06) | 7,71 | 1,41 |
| MSB | 13.150 | +10 (+0,76) | 7,61 | 1,01 |
| NAB | 14.300 | 0 (0) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.911 | -89 (-0,64) | -1,89 | 1,88 |
| OCB | 12.300 | -10 (-0,80) | 8,42 | 1,00 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu