CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.509 | +109 (+1,47) | 10,82 | 0,54 |
ACB | 24.800 | +20 (+0,81) | 6,69 | 1,27 |
BAB | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,38 | 0,89 |
BID | 37.450 | +165 (+4,60) | 10,28 | 1,69 |
BVB | 12.449 | +49 (+0,40) | 21,68 | 1,12 |
CTG | 39.600 | +20 (+0,50) | 8,24 | 1,38 |
EIB | 19.900 | +20 (+1,01) | 10,72 | 1,44 |
HDB | 22.200 | +40 (+1,83) | 5,57 | 1,27 |
KLB | 12.641 | -159 (-1,24) | 4,56 | 0,67 |
LPB | 35.700 | +95 (+2,73) | 10,71 | 2,32 |
MBB | 24.500 | 0 (0) | 6,05 | 1,21 |
MSB | 11.550 | +10 (+0,87) | 5,37 | 0,79 |
NAB | 17.300 | +5 (+0,28) | 6,16 | 1,17 |
NVB | 0 | -10.600 (-100,00) | -1,26 | 1,98 |
OCB | 10.900 | +15 (+1,39) | 9,17 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu