CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.385 | +85 (+1,16) | 12,51 | 0,54 |
ACB | 25.700 | +20 (+0,78) | 6,84 | 1,38 |
BAB | 11.574 | -226 (-1,92) | 11,18 | 0,96 |
BID | 40.500 | +70 (+1,75) | 11,33 | 1,93 |
BVB | 13.914 | -86 (-0,61) | 24,67 | 1,25 |
HDB | 22.900 | -5 (-0,21) | 6,24 | 1,41 |
KLB | 12.603 | -97 (-0,76) | 5,13 | 0,69 |
LPB | 36.500 | 0 (0) | 11,22 | 2,52 |
MBB | 22.750 | +15 (+0,66) | 6,10 | 1,19 |
MSB | 11.350 | 0 (0) | 5,35 | 0,80 |
NAB | 17.150 | +10 (+0,58) | 6,35 | 1,22 |
NVB | 9.313 | +13 (+0,14) | -1,12 | 1,79 |
OCB | 11.500 | 0 (0) | 8,93 | 0,90 |
PGB | 14.859 | -41 (-0,28) | 18,54 | 1,21 |
SGB | 13.229 | +129 (+0,98) | 56,61 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu