CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.332 | -168 (-2,58) | 3,86 | 0,42 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 5.770 | +10 (+1,76) | -43,36 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.100 | -100 (-1,22) | 5,98 | 0,75 |
BOT | 2.508 | +8 (+0,32) | -1,89 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.080 | +2 (+0,33) | 14,59 | 0,50 |
C4G | 8.907 | -93 (-1,03) | 17,72 | 0,83 |
C92 | 3.681 | -19 (-0,51) | 109,60 | 0,32 |
CC1 | 16.239 | +39 (+0,24) | 22,27 | 1,36 |
CDC | 17.500 | 0 (0) | 19,09 | 1,11 |
CIG | 5.460 | 0 (0) | 41,87 | 1,10 |
CII | 15.100 | 0 (0) | 11,32 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu