CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.600 | -1.100 (-14,29) | 20,61 | 0,54 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.300 | +120 (+3,32) | 20,57 | 1,74 |
BHP | 5.668 | -832 (-12,80) | 30,21 | 0,34 |
BQB | 3.915 | +15 (+0,38) | 1.134,46 | 0,85 |
BSD | 16.000 | 0 (0) | 10,00 | 0,70 |
BSH | 19.000 | 0 (0) | 10,20 | 1,12 |
BSL | 9.800 | 0 (0) | 12,72 | 0,88 |
BSP | 10.028 | +28 (+0,28) | 22,85 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 4.678 | -222 (-4,53) | 1.189,89 | 0,31 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -42.300 (-100,00) | 7,06 | 1,71 |
SAB | 49.800 | +10 (+0,20) | 15,48 | 2,49 |
SMB | 41.100 | +10 (+0,24) | 6,68 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu