CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.500 | -1.000 (-8,70) | 26,40 | 0,86 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 39.000 | +100 (+2,63) | 30,52 | 1,78 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.412 | -88 (-2,51) | -14,83 | 0,76 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 13,45 | 0,88 |
BSP | 9.950 | +50 (+0,51) | 33,10 | 0,68 |
BSQ | 21.000 | 0 (0) | 9,52 | 1,15 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 45,23 | 0,39 |
HAD | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,97 | 0,75 |
HAT | 0 | -42.000 (-100,00) | 5,23 | 1,85 |
SAB | 57.100 | -10 (-0,17) | 17,29 | 2,91 |
SMB | 36.000 | 0 (0) | 6,96 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu