CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 10.050 | -150 (-1,47) | 11,44 | 0,79 |
BHK | 9.900 | 0 (0) | 7,89 | 0,79 |
BHN | 39.900 | -160 (-3,85) | 27,61 | 1,66 |
BHP | 6.700 | 0 (0) | 23,72 | 0,40 |
BQB | 3.400 | -200 (-5,56) | -3,45 | 0,68 |
BSD | 19.200 | 0 (0) | 10,63 | 0,84 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 7,66 | 1,16 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 19,42 | 0,87 |
BSP | 10.800 | 0 (0) | 44,95 | 0,68 |
BSQ | 19.800 | +100 (+0,51) | 11,64 | 1,10 |
BTB | 6.200 | 0 (0) | 14,01 | 0,42 |
HAD | 0 | -17.900 (-100,00) | 9,70 | 0,95 |
HAT | 0 | -40.400 (-100,00) | 7,78 | 1,86 |
SAB | 65.600 | +40 (+0,61) | 19,96 | 3,17 |
SMB | 37.000 | 0 (0) | 7,50 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu