CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.867 | -533 (-7,20) | 17,27 | 0,56 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 38.300 | -55 (-1,41) | 29,97 | 1,75 |
BHP | 6.500 | 0 (0) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.900 | 0 (0) | -16,95 | 0,87 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 12,22 | 0,56 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 9.500 | 0 (0) | 12,94 | 0,87 |
BSP | 10.100 | 0 (0) | 31,19 | 0,67 |
BSQ | 20.500 | +700 (+3,54) | 10,27 | 1,11 |
BTB | 6.600 | 0 (0) | 51,47 | 0,44 |
HAD | 0 | -16.500 (-100,00) | 9,00 | 0,87 |
HAT | 44.250 | +250 (+0,57) | 5,34 | 1,80 |
SAB | 55.500 | -40 (-0,71) | 16,80 | 2,83 |
SMB | 38.000 | +50 (+1,33) | 6,39 | 1,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu