CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 5.850 | -550 (-8,59) | 18,27 | 0,48 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | -55 (-1,44) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 6.450 | -50 (-0,77) | 21,70 | 0,38 |
BQB | 3.200 | -300 (-8,57) | -4,05 | 0,71 |
BSD | 15.481 | +1.881 (+13,83) | 14,89 | 0,69 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,43 | 1,13 |
BSL | 11.000 | 0 (0) | 12,26 | 0,97 |
BSP | 9.900 | -100 (-1,00) | 18,64 | 0,65 |
BSQ | 21.264 | -136 (-0,64) | 9,57 | 1,14 |
BTB | 5.600 | 0 (0) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 0 | -15.400 (-100,00) | 10,08 | 0,86 |
HAT | 38.000 | -200 (-0,52) | 6,21 | 1,53 |
SAB | 51.700 | -20 (-0,38) | 15,31 | 2,71 |
SMB | 40.000 | +5 (+0,12) | 6,69 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu