CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.500 | 0 (0) | 23,42 | 0,62 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.000 | +105 (+2,92) | 20,41 | 1,73 |
BHP | 6.000 | 0 (0) | 31,98 | 0,36 |
BQB | 3.640 | -160 (-4,21) | 1.054,77 | 0,79 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 22.000 | 0 (0) | 11,81 | 1,30 |
BSL | 10.100 | +100 (+1,00) | 13,11 | 0,90 |
BSP | 9.700 | 0 (0) | 22,10 | 0,66 |
BSQ | 19.700 | 0 (0) | 10,75 | 1,05 |
BTB | 5.100 | +200 (+4,08) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -45.200 (-100,00) | 7,34 | 1,77 |
SAB | 48.550 | +50 (+1,04) | 15,09 | 2,43 |
SMB | 41.250 | +30 (+0,73) | 6,71 | 1,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu