CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.600 | -600 (-7,32) | 23,73 | 0,63 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 36.200 | -80 (-2,16) | 19,97 | 1,69 |
BHP | 6.500 | -100 (-1,52) | 34,64 | 0,39 |
BQB | 3.636 | -164 (-4,32) | 1.053,61 | 0,79 |
BSD | 12.700 | 0 (0) | 7,94 | 0,56 |
BSH | 19.000 | -3.000 (-13,64) | 10,20 | 1,12 |
BSL | 9.942 | -58 (-0,58) | 12,91 | 0,89 |
BSP | 10.000 | +100 (+1,01) | 22,78 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | +300 (+1,60) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 4.900 | 0 (0) | 1.246,36 | 0,33 |
HAD | 0 | -15.000 (-100,00) | 9,35 | 0,82 |
HAT | 0 | -43.800 (-100,00) | 7,01 | 1,69 |
SAB | 49.250 | -20 (-0,40) | 15,31 | 2,47 |
SMB | 41.300 | +5 (+0,12) | 6,71 | 1,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu