CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 5.900 | 0 (0) | 18,27 | 0,48 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.500 | 0 (0) | 22,74 | 1,65 |
BHP | 6.408 | -92 (-1,42) | 21,70 | 0,38 |
BQB | 3.234 | +34 (+1,06) | -4,05 | 0,71 |
BSD | 13.800 | -1.700 (-10,97) | 14,89 | 0,69 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,43 | 1,13 |
BSL | 10.463 | -537 (-4,88) | 12,26 | 0,97 |
BSP | 9.833 | -67 (-0,68) | 18,64 | 0,65 |
BSQ | 21.300 | 0 (0) | 9,57 | 1,14 |
BTB | 5.350 | -250 (-4,46) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 0 | -15.900 (-100,00) | 10,08 | 0,86 |
HAT | 0 | -38.000 (-100,00) | 6,21 | 1,53 |
SAB | 51.600 | -10 (-0,19) | 15,31 | 2,71 |
SMB | 40.400 | +40 (+1,00) | 6,69 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu