CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 11.700 | 0 (0) | 29,42 | 0,96 |
BHK | 18.600 | 0 (0) | 18,61 | 1,49 |
BHN | 38.000 | 0 (0) | 29,73 | 1,73 |
BHP | 6.200 | 0 (0) | 20,85 | 0,37 |
BQB | 3.500 | 0 (0) | -15,21 | 0,78 |
BSD | 14.000 | +200 (+1,45) | 13,47 | 0,62 |
BSH | 22.000 | 0 (0) | 9,69 | 1,29 |
BSL | 9.555 | -45 (-0,47) | 13,53 | 0,89 |
BSP | 9.800 | 0 (0) | 32,60 | 0,67 |
BSQ | 19.900 | -1.000 (-4,78) | 9,02 | 1,09 |
BTB | 6.500 | 0 (0) | 50,69 | 0,44 |
HAD | 0 | -14.700 (-100,00) | 9,22 | 0,77 |
HAT | 47.571 | +571 (+1,21) | 6,11 | 2,15 |
SAB | 55.800 | -30 (-0,53) | 16,89 | 2,85 |
SMB | 37.900 | +10 (+0,26) | 7,33 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu