CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 5.500 | +700 (+14,58) | 17,17 | 0,45 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.200 | +10 (+0,27) | 19,97 | 1,69 |
BHP | 6.900 | +900 (+15,00) | 36,77 | 0,41 |
BQB | 4.342 | +442 (+11,33) | 1.258,19 | 0,94 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 9.997 | -3 (-0,03) | 12,98 | 0,89 |
BSP | 9.900 | 0 (0) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 20.000 | 0 (0) | 10,92 | 1,07 |
BTB | 5.100 | +100 (+2,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 15.400 | +1.400 (+10,00) | 9,60 | 0,84 |
HAT | 0 | -48.900 (-100,00) | 8,16 | 1,97 |
SAB | 47.650 | +80 (+1,70) | 14,81 | 2,39 |
SMB | 41.000 | 0 (0) | 6,66 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu