CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 26.000 | +1.600 (+6,56) | 8,74 | 1,76 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 16.821 | -79 (-0,47) | 471,55 | 1,30 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 9.702 | +502 (+5,46) | 1.798,38 | 0,85 |
IFS | 25.708 | -92 (-0,36) | 13,16 | 1,77 |
NAF | 24.600 | +110 (+4,68) | 15,92 | 1,37 |
PCF | 5.624 | -76 (-1,33) | 278,30 | 0,79 |
QHW | 36.800 | 0 (0) | 7,97 | 1,08 |
SCD | 12.850 | +1.550 (+13,72) | -1,56 | 0 |
SKH | 26.000 | 0 (0) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 293.900 | +280 (+0,96) | 16,08 | 3,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu