CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 21.000 | 0 (0) | 13,78 | 1,42 |
CPA | 6.600 | -200 (-2,94) | -9,84 | 3,93 |
CTP | 16.455 | -1.045 (-5,97) | 226,39 | 1,33 |
EPC | 9.400 | 0 (0) | -17,82 | 2,25 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -10,36 | 11,16 |
HKT | 12.925 | -75 (-0,58) | 171,21 | 1,11 |
IFS | 21.700 | -300 (-1,36) | 12,28 | 1,45 |
NAF | 32.400 | +20 (+0,62) | 17,20 | 1,75 |
PCF | 6.233 | +33 (+0,53) | 308,44 | 0,88 |
QHW | 39.500 | 0 (0) | 8,56 | 1,16 |
SCD | 13.000 | 0 (0) | -1,37 | 0 |
SKH | 24.716 | -184 (-0,74) | 13,75 | 2,06 |
VCF | 310.600 | -940 (-2,93) | 16,22 | 3,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu