CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.500 | +500 (+1,39) | 6,45 | 1,56 |
BDT | 14.402 | +202 (+1,42) | 20,31 | 0,98 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 17,41 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 23.000 | 0 (0) | 14,87 | 0,58 |
BTN | 3.600 | 0 (0) | -2,30 | 0,52 |
BTS | 5.570 | -30 (-0,54) | -10,57 | 0,52 |
CCM | 34.174 | -5.726 (-14,35) | 4,00 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 2,02 | 0,18 |
CGV | 2.700 | 0 (0) | -7,22 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 3,95 | 0,29 |
CVT | 32.650 | +65 (+2,03) | 12,33 | 1,30 |
DHA | 46.650 | +80 (+1,74) | 8,04 | 1,80 |
DNP | 0 | -22.200 (-100,00) | 51,61 | 0,58 |
DTC | 4.589 | +89 (+1,98) | -1,12 | 0,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu