CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.660 | -40 (-0,07) | 19,19 | 4,32 |
BHA | 19.600 | 0 (0) | 10,49 | 1,47 |
BSA | 22.500 | +1.200 (+5,63) | 35,87 | 1,66 |
BTP | 14.050 | -10 (-0,70) | 12,61 | 0,81 |
CHP | 32.000 | +105 (+3,39) | 18,00 | 2,39 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.700 | 0 (0) | 25,56 | 3,88 |
DRL | 65.000 | -10 (-0,15) | 11,57 | 4,84 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.910 | -490 (-4,30) | 16,61 | 0,91 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 12.900 | -5 (-0,38) | 32,15 | 0,75 |
GHC | 29.637 | -163 (-0,55) | 9,68 | 1,43 |
GSM | 23.700 | 0 (0) | 23,64 | 1,36 |
HJS | 32.267 | -733 (-2,22) | 11,51 | 2,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu