CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.514 | +214 (+0,40) | 24,83 | 4,02 |
BHA | 21.200 | 0 (0) | 9,95 | 1,66 |
BSA | 22.100 | 0 (0) | 36,62 | 1,63 |
BTP | 12.800 | -15 (-1,15) | 17,18 | 0,74 |
CHP | 33.000 | +35 (+1,07) | 17,80 | 2,43 |
DNC | 0 | -66.500 (-100,00) | 12,68 | 4,52 |
DNH | 46.700 | 0 (0) | 27,09 | 3,88 |
DRL | 62.200 | 0 (0) | 11,37 | 4,89 |
DTE | 5.500 | 0 (0) | 6,36 | 0,49 |
DTK | 0 | -12.800 (-100,00) | 14,85 | 0,98 |
GEG | 11.450 | +5 (+0,43) | 27,58 | 0,70 |
GHC | 29.808 | +8 (+0,03) | 9,62 | 1,39 |
GSM | 22.400 | 0 (0) | 17,42 | 1,44 |
HJS | 0 | -33.700 (-100,00) | 11,83 | 2,31 |
HNA | 26.000 | 0 (0) | 34,75 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu