CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 52.126 | -1.374 (-2,57) | 24,19 | 3,91 |
BHA | 21.200 | 0 (0) | 9,95 | 1,66 |
BSA | 22.300 | +100 (+0,45) | 36,95 | 1,65 |
BTP | 12.950 | 0 (0) | 17,38 | 0,75 |
CHP | 32.850 | +5 (+0,15) | 17,72 | 2,42 |
DNC | 0 | -60.000 (-100,00) | 11,44 | 4,08 |
DNH | 53.300 | 0 (0) | 30,92 | 4,42 |
DRL | 62.900 | +70 (+1,12) | 11,50 | 4,95 |
DTE | 5.083 | -417 (-7,58) | 5,88 | 0,45 |
DTK | 12.230 | -170 (-1,37) | 15,47 | 1,03 |
GEG | 11.600 | +10 (+0,86) | 27,94 | 0,71 |
GHC | 29.737 | +37 (+0,12) | 9,60 | 1,39 |
GSM | 22.200 | 0 (0) | 17,26 | 1,43 |
HJS | 0 | -33.500 (-100,00) | 11,76 | 2,30 |
HNA | 25.500 | 0 (0) | 34,08 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu