CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.680 | +25 (+5,64) | 146,28 | 0,41 |
APP | 6.513 | +13 (+0,20) | -6,83 | 0,67 |
BFC | 42.900 | +15 (+0,35) | 6,85 | 1,61 |
BT1 | 14.300 | 0 (0) | 52,53 | 0,80 |
CPC | 0 | -18.400 (-100,00) | 8,21 | 0,88 |
CSV | 43.450 | -50 (-1,13) | 20,14 | 3,09 |
DCM | 34.950 | +35 (+1,01) | 13,88 | 1,83 |
DDV | 19.065 | +465 (+2,50) | 16,44 | 1,57 |
DGC | 108.400 | -10 (-0,09) | 13,77 | 3,00 |
DHB | 9.403 | +3 (+0,03) | 408,78 | 4,14 |
DOC | 10.400 | -100 (-0,95) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 34.800 | +10 (+0,28) | 22,93 | 1,21 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu