CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.676 | +576 (+9,44) | -7,01 | 0,69 |
BFC | 34.300 | +50 (+1,47) | 8,35 | 1,45 |
BT1 | 11.200 | 0 (0) | 41,15 | 0,63 |
CPC | 0 | -18.400 (-100,00) | 7,34 | 0,87 |
CSV | 63.700 | +80 (+1,27) | 14,58 | 1,89 |
DCM | 34.200 | +5 (+0,14) | 14,79 | 1,76 |
DDV | 18.683 | +383 (+2,09) | 28,30 | 1,58 |
DGC | 124.800 | +130 (+1,05) | 15,83 | 3,79 |
DHB | 8.343 | -157 (-1,85) | 2,21 | 3,49 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 33.900 | -20 (-0,58) | 24,72 | 1,12 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 63.215 | -1.285 (-1,99) | 16,03 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu