CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.470 | -3 (-0,85) | -105,99 | 0,30 |
APP | 5.464 | +64 (+1,19) | -4,39 | 0,66 |
BFC | 47.600 | -10 (-0,20) | 7,06 | 1,71 |
BT1 | 13.000 | 0 (0) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 17.345 | +45 (+0,26) | 7,22 | 0,83 |
CSV | 35.100 | -40 (-1,12) | 15,80 | 2,45 |
DCM | 36.400 | -20 (-0,54) | 13,12 | 1,84 |
DDV | 28.163 | +463 (+1,67) | 15,60 | 2,17 |
DGC | 96.800 | -60 (-0,61) | 11,72 | 2,56 |
DHB | 9.389 | +189 (+2,05) | -162,12 | 4,03 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 38.350 | -35 (-0,90) | 31,16 | 1,31 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.700 | -100 (-0,85) | -20,28 | 1,02 |
HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu