CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/05/2024 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
04/05/2024 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/05/2024 | BED: Thông báo chốt danh sách trả cổ tức năm 2023 |
03/05/2024 | BED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | BED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | BED: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | BED: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | BED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/06/2023 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 23.566 | +166 (+0,71) | 4,89 | 0,85 |
EPH | 13.688 | +788 (+6,11) | 3,10 | 0,80 |
FHS | 26.700 | +3.400 (+14,59) | 5,99 | 1,56 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.491 | -109 (-0,80) | -94,91 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.800 | 0 (0) | 6,92 | 1,05 |
IN4 | 62.100 | +8.100 (+15,00) | 8,57 | 1,42 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.700 | 0 (0) | 3,90 | 0,60 |
PNC | 8.920 | +2 (+0,22) | 9,05 | 0,52 |
QST | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,43 | 1,31 |
SAP | 12.000 | 0 (0) | 84,36 | 2,23 |
SED | 21.681 | +681 (+3,24) | 4,74 | 0,66 |
SGD | 0 | -10.700 (-100,00) | 24,32 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu