CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.990 | +2 (+0,50) | 130,87 | 0,36 |
DLD | 6.400 | 0 (0) | -7,03 | 3,48 |
DTI | 3.650 | +150 (+4,29) | 215,72 | 0,36 |
DXL | 7.300 | -900 (-10,98) | 2.076,83 | 0,67 |
EIN | 3.589 | -111 (-3,00) | -25,14 | 0,41 |
SGH | 0 | -26.600 (-100,00) | 18,90 | 1,70 |
VIR | 4.300 | 0 (0) | -5,54 | 0,51 |
VNG | 8.340 | -14 (-1,65) | -22,93 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu