CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/02/2025 | BCP: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | BCP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/07/2024 | BCP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | BCP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/06/2024 | BCP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/06/2024 | BCP: Thông báo về việc thay đổi mẫu dấu của doanh nghiệp. |
05/06/2024 | BCP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/05/2024 | BCP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/05/2024 | BCP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/05/2024 | BCP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.974 | -126 (-0,31) | 18,23 | 2,39 |
AMP | 13.500 | -500 (-3,57) | 48,05 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 12.139 | +339 (+2,87) | 13,09 | 1,04 |
CDP | 10.240 | -160 (-1,54) | 8,53 | 0,84 |
CNC | 35.139 | +1.339 (+3,96) | 11,09 | 2,09 |
DAN | 32.300 | 0 (0) | 10,46 | 0,87 |
DBD | 47.900 | 0 (0) | 16,28 | 2,70 |
DBM | 27.800 | 0 (0) | 19,31 | 0,80 |
DBT | 11.950 | 0 (0) | 15,32 | 0,86 |
DCL | 23.300 | +150 (+6,88) | 31,77 | 1,13 |
DDN | 7.308 | +8 (+0,11) | 14,71 | 0,55 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 97.500 | +50 (+0,51) | 15,55 | 2,92 |
DMC | 61.900 | -10 (-0,16) | 10,30 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu