CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
20/02/2024 | BCP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | BCP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
26/05/2023 | BCP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/05/2023 | BCP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
06/04/2023 | BCP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2023 | BCP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
20/02/2023 | BCP: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
15/02/2023 | BCP: Công bố thông tin ngày đăng ký cuối cùng tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/02/2023 | BCP: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
19/12/2022 | BCP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 33.190 | +1.090 (+3,40) | 15,37 | 1,93 |
AMP | 25.900 | 0 (0) | 92,03 | 1,72 |
BCP | 10.400 | 0 (0) | -43,45 | 1,73 |
BIO | 18.227 | -1.973 (-9,77) | 25,91 | 1,60 |
CDP | 11.997 | -303 (-2,46) | 12,68 | 1,03 |
CNC | 29.500 | +3.500 (+13,46) | 8,50 | 1,85 |
DAN | 28.500 | 0 (0) | 7,82 | 0,84 |
DBD | 56.200 | -40 (-0,70) | 15,63 | 2,94 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.350 | -5 (-0,40) | 12,70 | 0,82 |
DCL | 24.100 | 0 (0) | 28,52 | 1,21 |
DDN | 7.987 | -113 (-1,40) | 98,28 | 0,62 |
DHD | 29.100 | +100 (+0,34) | 18,85 | 1,41 |
DHG | 116.300 | 0 (0) | 14,47 | 3,13 |
DMC | 63.000 | -90 (-1,40) | 11,94 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu