CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.360 | +3 (+0,69) | -0,37 | 3,64 |
ANT | 9.700 | 0 (0) | 10,68 | 0,61 |
APF | 64.556 | +856 (+1,34) | 9,93 | 1,51 |
BBC | 50.100 | 0 (0) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 28.701 | -199 (-0,69) | 14,59 | 2,62 |
BLT | 41.006 | +506 (+1,25) | 11,31 | 1,48 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 59,95 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 41.743 | -3.957 (-8,66) | 20,76 | 1,65 |
CBS | 29.060 | +860 (+3,05) | 3,08 | 0,63 |
CLX | 13.444 | +244 (+1,85) | 6,43 | 0,69 |
CMF | 223.000 | +18.100 (+8,83) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.092 | -508 (-5,91) | 17,12 | 0,76 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -74.500 (-100,00) | 24,68 | 2,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu