CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.630 | -12 (-6,85) | -0,11 | 0 |
ANT | 20.958 | +758 (+3,75) | 4,68 | 1,28 |
APF | 48.319 | +419 (+0,87) | 9,40 | 1,25 |
BBC | 52.000 | -100 (-1,88) | 8,71 | 0,65 |
BLT | 35.985 | +285 (+0,80) | 25,25 | 1,93 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.334 | +134 (+1,86) | 4,35 | 0,43 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -45.400 (-100,00) | 106,77 | 1,56 |
CBS | 33.140 | +140 (+0,42) | 3,51 | 0,72 |
CLX | 16.003 | -197 (-1,22) | 7,00 | 0,76 |
CMF | 294.500 | -4.500 (-1,51) | 9,54 | 2,02 |
CMM | 18.425 | +525 (+2,93) | 32,74 | 1,64 |
CMN | 58.200 | 0 (0) | 12,12 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu