CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.350 | -1 (-0,29) | -0,23 | 0 |
ANT | 19.784 | +684 (+3,58) | 21,78 | 1,26 |
APF | 50.605 | -195 (-0,38) | 8,35 | 1,34 |
BBC | 51.200 | 0 (0) | 7,48 | 0,65 |
BCF | 0 | -40.500 (-100,00) | 13,60 | 3,31 |
BLT | 38.400 | 0 (0) | 10,59 | 1,39 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -54.000 (-100,00) | -384,05 | 1,96 |
CBS | 31.341 | -159 (-0,50) | 3,32 | 0,68 |
CLX | 16.970 | -230 (-1,34) | 7,61 | 0,83 |
CMF | 305.313 | -587 (-0,19) | 9,71 | 2,21 |
CMM | 9.144 | -56 (-0,61) | 11,87 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 134.500 | -5.500 (-3,93) | 49,70 | 3,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu