Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.200 +500 (+1,40) 7,43 1,55
BDT 7.100 +200 (+2,90) 29,88 0,50
BHC 1.900 0 (0) 18,95 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 17.000 0 (0) 13,48 0,44
BTN 2.700 0 (0) -1,46 0,52
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 3.071 -129 (-4,03) 34,61 0,36
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
DNP 0 -20.400 (-100,00) 59,05 0,48
DTC 5.000 0 (0) -1,35 3,76
FCM 3.190 -10 (-3,03) -167,38 0,27
FID 1.400 +100 (+7,69) 2,76 0,12
GKM 4.305 +305 (+7,63) 26,41 0,40
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Xi măng Việt Nam 73,15%
KITMC WORLDWIDE VIETNAM RSP BALANCED FUND 3,90%
Tạ Duy 2,24%
CTCP Bao Bì Bỉm Sơn 0,13%
Ngô Sỹ Túc 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 21/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 13/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 01/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 21/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024

Xem thêm