CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.400 | 0 (0) | 29,68 | 1,12 |
ACE | 39.640 | -1.260 (-3,08) | 7,92 | 1,69 |
ADP | 29.500 | 0 (0) | 8,01 | 2,31 |
BCC | 0 | -7.900 (-100,00) | -58,19 | 0,57 |
BDT | 6.902 | +2 (+0,03) | -20,15 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BMP | 139.500 | +290 (+2,12) | 10,50 | 3,82 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 15.500 | 0 (0) | 10,74 | 0,39 |
BTN | 2.852 | -48 (-1,66) | -1,23 | 1,00 |
BTS | 0 | -5.000 (-100,00) | -3,60 | 0,61 |
C32 | 18.000 | -10 (-0,55) | 20,32 | 0,50 |
CCM | 44.000 | 0 (0) | 5,05 | 0,53 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu