CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -76.000 (-100,00) | 4,22 | 1,20 |
CST | 25.070 | +170 (+0,68) | 2,78 | 0,97 |
HLC | 12.600 | 0 (0) | 3,71 | 0,84 |
MDC | 10.300 | 0 (0) | 4,47 | 0,71 |
NBC | 10.874 | +174 (+1,63) | 4,01 | 0,78 |
SHN | 6.400 | -200 (-3,03) | -2.029,72 | 0,54 |
THT | 0 | -12.200 (-100,00) | 3,63 | 0,75 |
TMB | 67.100 | -300 (-0,45) | 3,85 | 1,37 |
TVD | 11.990 | -110 (-0,91) | 3,87 | 0,84 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu