CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -74.300 (-100,00) | 4,13 | 1,12 |
CST | 22.323 | -77 (-0,34) | 3,06 | 0,89 |
HLC | 11.923 | +23 (+0,19) | 4,06 | 0,78 |
MDC | 9.801 | +1 (+0,01) | 4,31 | 0,66 |
NBC | 8.914 | -286 (-3,11) | -9,22 | 0,80 |
SHN | 6.900 | +500 (+7,81) | 134,90 | 0,52 |
THT | 12.053 | +53 (+0,44) | 4,03 | 0,75 |
TMB | 63.663 | +163 (+0,26) | 3,67 | 1,27 |
TVD | 10.327 | -173 (-1,65) | 6,36 | 0,78 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu