CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 75.900 | -100 (-0,13) | 4,10 | 1,23 |
CST | 23.506 | -94 (-0,40) | 3,36 | 0,85 |
HLC | 13.200 | -100 (-0,75) | 3,77 | 0,76 |
MDC | 11.612 | +112 (+0,97) | 4,82 | 0,80 |
NBC | 12.788 | -112 (-0,87) | 4,43 | 0,80 |
SHN | 7.500 | +500 (+7,14) | 249,44 | 0,60 |
TC6 | 10.314 | -86 (-0,83) | 6,24 | 0,86 |
TDN | 11.922 | -678 (-5,38) | 3,38 | 0,86 |
THT | 13.455 | +55 (+0,41) | 4,52 | 0,91 |
TMB | 71.472 | +272 (+0,38) | 3,06 | 1,48 |
TVD | 13.884 | -16 (-0,12) | 4,63 | 0,84 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu