CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 0 | -73.000 (-100,00) | 4,06 | 1,10 |
CST | 23.000 | 0 (0) | 3,15 | 0,92 |
HLC | 0 | -12.000 (-100,00) | 4,06 | 0,78 |
MDC | 0 | -9.700 (-100,00) | 4,27 | 0,65 |
NBC | 9.244 | +144 (+1,58) | -9,32 | 0,81 |
SHN | 6.601 | +201 (+3,14) | 134,90 | 0,52 |
THT | 12.089 | -311 (-2,51) | 4,07 | 0,76 |
TMB | 75.138 | +438 (+0,59) | 4,29 | 1,48 |
TVD | 10.484 | -16 (-0,15) | 6,49 | 0,79 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu