CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 79.100 | -3.800 (-4,58) | 6,27 | 1,24 |
CST | 20.025 | +1.525 (+8,24) | 6,85 | 0,83 |
HLC | 12.294 | +1.094 (+9,77) | 3,59 | 0,74 |
MDC | 11.900 | +1.000 (+9,17) | 4,86 | 0,77 |
NBC | 9.991 | +891 (+9,79) | 10,17 | 0,72 |
SHN | 6.006 | +6 (+0,10) | 93,21 | 0,51 |
THT | 10.796 | +896 (+9,05) | 11,83 | 0,72 |
TMB | 67.089 | +6.089 (+9,98) | 5,18 | 1,22 |
TVD | 11.268 | +868 (+8,35) | 5,38 | 0,76 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu