CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.015 | +15 (+0,13) | 0,57 | 0,42 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.400 | 0 (0) | -31,97 | 0,95 |
DFC | 19.200 | -1.500 (-7,25) | 6,30 | 0,93 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.500 | 0 (0) | -27,66 | 1,00 |
GDA | 28.510 | -290 (-1,01) | 9,45 | 0,85 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.200 | +20 (+1,81) | 12,20 | 0,75 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.300 | +5 (+0,18) | 15,64 | 1,61 |
HSG | 21.000 | +10 (+0,47) | 11,39 | 1,16 |
HSV | 3.751 | -49 (-1,29) | 17,21 | 0,35 |
ITQ | 2.692 | -108 (-3,86) | 70,77 | 0,26 |
KKC | 5.200 | +400 (+8,33) | 7,21 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu