CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/12/2024 | BCA: Quy chế hoạt động của ban kiểm soát |
11/12/2024 | BCA: Quy chế quản trị công ty |
03/10/2024 | BCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản lần 2 |
19/09/2024 | BCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/09/2024 | BCA: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính thuế |
31/07/2024 | BCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | BCA: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
01/07/2024 | BCA: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
17/06/2024 | BCA: Giải trình về việc tuân thủ quy định công bố thông tin và các nội dung thuộc thẩm quyền Đại hội đồng cổ đông |
17/06/2024 | BCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.786 | +286 (+2,29) | 0,62 | 0,44 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,61 | 0,54 |
CBI | 9.401 | -699 (-6,92) | 107,42 | 1,12 |
DFC | 20.900 | +900 (+4,50) | 6,56 | 0,97 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | +10 (+1,01) | -19,49 | 0,79 |
GDA | 27.718 | +618 (+2,28) | 9,14 | 0,80 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.500 | 0 (0) | 10,73 | 0,80 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.000 | +30 (+1,12) | 14,01 | 1,53 |
HSG | 18.650 | -10 (-0,53) | 22,68 | 1,06 |
HSV | 3.938 | -62 (-1,55) | 21,04 | 0,36 |
ITQ | 2.700 | 0 (0) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 5.833 | +33 (+0,57) | 8,86 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu