CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 18.754 | +2.254 (+13,66) | 8,82 | 1,19 |
BVN | 14.200 | +400 (+2,90) | 4,79 | 0,67 |
CET | 0 | -4.900 (-100,00) | 455,30 | 0,44 |
LIX | 35.700 | -20 (-0,55) | 11,20 | 2,48 |
NET | 81.033 | +33 (+0,04) | 9,45 | 2,97 |
PNJ | 87.200 | -120 (-1,35) | 14,26 | 2,46 |
XPH | 14.064 | -336 (-2,33) | -103,53 | 1,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu