CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.900 | 0 (0) | 11,12 | 0,58 |
BKG | 4.120 | +2 (+0,48) | 26,66 | 0,32 |
BVN | 12.600 | 0 (0) | 3,73 | 0,69 |
CET | 7.212 | -488 (-6,34) | -167,11 | 0,63 |
LIX | 68.400 | -50 (-0,72) | 11,68 | 2,48 |
NET | 91.610 | +1.610 (+1,79) | 10,35 | 4,48 |
PNJ | 96.500 | +40 (+0,41) | 16,22 | 3,08 |
XPH | 7.190 | +690 (+10,62) | -5,24 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu