CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 12.700 | 0 (0) | 17,88 | 0,94 |
BVN | 12.600 | +1.600 (+14,55) | 3,25 | 0,60 |
CET | 4.514 | -86 (-1,87) | -78,91 | 0,41 |
LIX | 34.800 | +115 (+3,41) | 11,76 | 2,40 |
NET | 77.150 | -850 (-1,09) | 9,35 | 3,82 |
PNJ | 97.300 | +30 (+0,30) | 16,04 | 3,11 |
XPH | 5.600 | 0 (0) | -4,23 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu