CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2024 | BBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/07/2024 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
12/07/2024 | BBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/06/2024 | BBS: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
02/05/2024 | BBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/04/2024 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.410 | +17 (+2,72) | 9,95 | 0,26 |
BAL | 8.300 | 0 (0) | 10,23 | 0,53 |
BBH | 11.100 | -400 (-3,48) | 43,33 | 0,30 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.700 (-100,00) | 39,04 | 0,40 |
BTG | 7.700 | 0 (0) | 37,89 | 0,50 |
BXH | 14.000 | -1.000 (-6,67) | 56,95 | 0,78 |
DPC | 9.500 | 0 (0) | -3,24 | 0,85 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 10.600 | -800 (-7,02) | 21,40 | 1,15 |
INN | 53.900 | -100 (-0,19) | 8,81 | 1,47 |
MCP | 28.000 | 0 (0) | 18,22 | 1,62 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu