CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/06/2025 | BBS: Ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
28/04/2025 | BBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/02/2025 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/01/2025 | BBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/09/2024 | BBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/07/2024 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
12/07/2024 | BBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.120 | 0 (0) | 16,44 | 0,26 |
BAL | 9.100 | -1.500 (-14,15) | 12,55 | 0,59 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 0 | -16.600 (-100,00) | 17,50 | 0,91 |
BPC | 11.900 | +900 (+8,18) | 40,46 | 0,48 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.500 | 0 (0) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | -1.500 (-7,54) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 21.000 | 0 (0) | 53,16 | 2,16 |
INN | 63.500 | +3.300 (+5,48) | 9,80 | 1,53 |
MCP | 30.600 | +20 (+0,65) | 22,76 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu