CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | BBM: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/09/2024 | BBM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/07/2024 | BBM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/06/2024 | BBM: Công bố thông tin về ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
19/04/2024 | BBM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/04/2024 | BBM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | BBM: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
22/03/2024 | BBM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | BBM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | BBM: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.400 | 0 (0) | 19,98 | 0,53 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 38.050 | 0 (0) | 23,07 | 1,67 |
BHP | 6.500 | +100 (+1,56) | 21,86 | 0,38 |
BQB | 3.500 | 0 (0) | -4,43 | 0,78 |
BSD | 13.600 | -2.000 (-12,82) | 13,08 | 0,60 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,43 | 1,13 |
BSL | 11.000 | 0 (0) | 12,26 | 0,97 |
BSP | 10.000 | +200 (+2,04) | 18,83 | 0,65 |
BSQ | 21.400 | -500 (-2,28) | 9,63 | 1,15 |
BTB | 5.600 | 0 (0) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 16.000 | -800 (-4,76) | 9,77 | 0,83 |
HAT | 0 | -38.200 (-100,00) | 6,24 | 1,54 |
SAB | 51.900 | +30 (+0,58) | 15,37 | 2,72 |
SMB | 39.950 | +20 (+0,50) | 6,68 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu