CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 9.800 | 0 (0) | 24,64 | 0,81 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 37.500 | -40 (-1,05) | 29,34 | 1,71 |
BHP | 6.900 | 0 (0) | 23,21 | 0,41 |
BQB | 3.700 | 0 (0) | -16,08 | 0,82 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 10,68 | 0,49 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
BSL | 9.509 | +9 (+0,09) | 13,47 | 0,88 |
BSP | 10.000 | 0 (0) | 33,26 | 0,68 |
BSQ | 20.800 | 0 (0) | 9,43 | 1,14 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 45,23 | 0,39 |
HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,78 | 0,73 |
HAT | 0 | -40.100 (-100,00) | 5,00 | 1,76 |
SAB | 56.700 | +10 (+0,17) | 17,16 | 2,89 |
SMB | 36.000 | +70 (+1,98) | 6,96 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu