CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.239 | +739 (+11,37) | 16,35 | 0,53 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 37.250 | 0 (0) | 26,17 | 1,67 |
BHP | 6.700 | +800 (+13,56) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.595 | -5 (-0,14) | -15,53 | 0,79 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 10.060 | -140 (-1,37) | 13,89 | 0,93 |
BSP | 9.800 | 0 (0) | 30,41 | 0,66 |
BSQ | 23.400 | 0 (0) | 11,72 | 1,27 |
BTB | 6.200 | 0 (0) | 48,45 | 0,42 |
HAD | 0 | -16.300 (-100,00) | 8,89 | 0,86 |
HAT | 0 | -42.500 (-100,00) | 5,15 | 1,74 |
SAB | 57.200 | +70 (+1,23) | 16,81 | 2,76 |
SMB | 44.000 | +200 (+4,76) | 7,06 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu