CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.180 | -2 (-0,32) | 16,65 | 0,26 |
BAL | 12.377 | -423 (-3,30) | 17,65 | 0,84 |
BBH | 11.166 | -434 (-3,74) | 43,26 | 0,32 |
BBS | 13.800 | 0 (0) | 14,55 | 0,76 |
BPC | 0 | -12.100 (-100,00) | 41,14 | 0,49 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -13.500 (-100,00) | 56,57 | 0,74 |
DPC | 13.500 | 0 (0) | -17,16 | 1,22 |
HBD | 14.700 | 0 (0) | 5,69 | 0,83 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 15.300 | 0 (0) | 38,73 | 1,57 |
INN | 0 | -61.500 (-100,00) | 9,49 | 1,48 |
MCP | 29.100 | +10 (+0,34) | 21,57 | 1,89 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu