CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.400 | -4 (-0,62) | 17,19 | 0,27 |
BAL | 9.800 | 0 (0) | 13,52 | 0,64 |
BBH | 11.600 | 0 (0) | 43,26 | 0,32 |
BBS | 0 | -12.200 (-100,00) | 12,86 | 0,67 |
BPC | 0 | -13.800 (-100,00) | 46,92 | 0,56 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -12.600 (-100,00) | 57,82 | 0,76 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 18.800 | 0 (0) | 7,28 | 1,06 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 15.900 | 0 (0) | 109,29 | 1,63 |
INN | 0 | -59.000 (-100,00) | 9,18 | 1,43 |
MCP | 30.600 | 0 (0) | 23,16 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu