CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.000 | +8 (+1,15) | 17,59 | 0,31 |
BAL | 10.400 | -200 (-1,89) | 14,34 | 0,68 |
BBH | 10.602 | +102 (+0,97) | 39,54 | 0,29 |
BBS | 13.000 | 0 (0) | 19,19 | 0,70 |
BPC | 13.250 | +450 (+3,52) | 55,51 | 0,56 |
BTG | 9.000 | 0 (0) | -10,20 | 0,62 |
BXH | 0 | -17.200 (-100,00) | 74,78 | 0,95 |
DPC | 7.685 | -215 (-2,72) | -9,77 | 0,70 |
HBD | 16.600 | +100 (+0,61) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 15.900 | +500 (+3,25) | 38,34 | 1,63 |
INN | 59.828 | +828 (+1,40) | 8,86 | 1,38 |
MCP | 29.600 | +10 (+0,33) | 31,06 | 2,13 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu