Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Bibica (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ANT 25.961 -939 (-3,49) 5,71 1,55
APF 49.990 -10 (-0,02) 12,93 1,23
BBC 51.000 -10 (-0,19) 8,54 0,64
BCF 0 -40.000 (-100,00) 12,76 3,18
BLT 36.700 +400 (+1,10) 25,75 1,97
BMV 5.500 0 (0) 45,81 0,54
C22 19.200 0 (0) 8,71 0,97
CAN 0 -44.400 (-100,00) 26,60 1,37
CBS 33.240 +640 (+1,96) 3,52 0,72
CLX 16.118 -82 (-0,51) 6,97 0,78
CMF 315.000 0 (0) 10,04 2,05
CMM 24.400 -500 (-2,01) 26,60 2,12
CMN 50.000 0 (0) 10,41 1,50
HHC 0 -131.600 (-100,00) 70,46 3,32
HSL 3.880 +5 (+1,30) 19,28 0,33
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN 98,30%
Nguyễn Thị Trâm Oanh 4,02%
Công ty Cổ phần Bibica 1,20%
Nguyễn Thị Kim Liên 0,11%
Võ Ngọc Thành 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 05/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 30/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 01/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 06/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 21/11/2024

Xem thêm