CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.850 | -3 (-1,04) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.841 | +41 (+0,18) | 4,65 | 1,41 |
APF | 51.789 | -111 (-0,21) | 10,02 | 1,33 |
BBC | 52.400 | -220 (-4,02) | 8,73 | 0,66 |
BCF | 41.000 | 0 (0) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 37.935 | -65 (-0,17) | 26,62 | 2,03 |
BMV | 7.000 | 0 (0) | 86,72 | 0,69 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 35.729 | +29 (+0,08) | 3,79 | 0,77 |
CLX | 17.666 | +166 (+0,95) | 7,73 | 0,84 |
CMF | 332.800 | -57.600 (-14,75) | 10,58 | 2,41 |
CMM | 10.700 | -1.800 (-14,40) | 11,75 | 0,92 |
CMN | 46.100 | 0 (0) | 10,58 | 1,44 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu