CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
24/07/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | BAL: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
25/01/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | BAL: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.310 | +1 (+0,13) | 14,35 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 14.500 | -500 (-3,33) | 56,60 | 0,40 |
BBS | 10.700 | +500 (+4,90) | 10,48 | 0,60 |
BPC | 0 | -10.800 (-100,00) | 40,40 | 0,44 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 14.500 | +900 (+6,62) | 80,37 | 0,80 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.000 | 0 (0) | 108,76 | 1,48 |
INN | 56.921 | +1.421 (+2,56) | 9,06 | 1,43 |
MCP | 31.000 | -40 (-1,27) | 18,86 | 2,03 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu