CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
24/07/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.150 | +3 (+0,49) | 16,52 | 0,26 |
BAL | 12.400 | 0 (0) | 17,10 | 0,81 |
BBH | 12.600 | -100 (-0,79) | 46,99 | 0,34 |
BBS | 16.600 | 0 (0) | 17,50 | 0,91 |
BPC | 11.927 | +627 (+5,55) | 41,48 | 0,49 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 0 | -12.200 (-100,00) | 51,12 | 0,67 |
DPC | 12.000 | -1.500 (-11,11) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | +100 (+0,65) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 22.800 | 0 (0) | 5,27 | 0,68 |
ILS | 18.800 | +1.800 (+10,59) | 47,59 | 1,93 |
INN | 57.693 | -1.107 (-1,88) | 9,02 | 1,41 |
MCP | 31.500 | +130 (+4,30) | 23,43 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu