CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.100 | +45 (+5,88) | 57,30 | 0,34 |
BAL | 8.500 | 0 (0) | 10,48 | 0,55 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 0 | -7.000 (-100,00) | -2,20 | 0,61 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 11.918 | +1.018 (+9,34) | 137,23 | 1,28 |
INN | 52.480 | -20 (-0,04) | 9,50 | 1,44 |
MCP | 30.000 | +100 (+3,44) | 19,36 | 1,77 |
NHP | 461 | -39 (-7,80) | -0,17 | 0,08 |
PBP | 11.466 | -334 (-2,83) | 7,06 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu