CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 9.850 | +13 (+1,33) | 28,46 | 0,41 |
BAL | 9.200 | 0 (0) | 11,34 | 0,59 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BBS | 0 | -10.300 (-100,00) | 9,35 | 0,57 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 76,68 | 1,41 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 11.800 | -200 (-1,67) | 59,15 | 1,27 |
INN | 52.089 | +89 (+0,17) | 8,96 | 1,36 |
MCP | 28.500 | +30 (+1,06) | 18,39 | 1,68 |
NHP | 500 | 0 (0) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.793 | -7 (-0,06) | 7,06 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu