CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | BAL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/09/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
24/07/2024 | BAL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | BAL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | BAL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | BAL: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.320 | +41 (+6,93) | 13,50 | 0,27 |
BAL | 11.600 | 0 (0) | 16,00 | 0,76 |
BBH | 11.100 | 0 (0) | 41,39 | 0,30 |
BBS | 12.000 | +400 (+3,45) | 11,63 | 0,67 |
BPC | 10.450 | +250 (+2,45) | 41,28 | 0,44 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -14.900 (-100,00) | 71,33 | 0,74 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 21.300 | 0 (0) | 8,25 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 23.574 | +2.374 (+11,20) | 5,45 | 0,66 |
ILS | 16.500 | 0 (0) | 42,25 | 1,70 |
INN | 56.009 | +2.909 (+5,48) | 8,79 | 1,39 |
MCP | 31.000 | +190 (+6,52) | 18,66 | 2,03 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu