CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.860 | 0 (0) | -23,78 | 0,36 |
ABT | 46.800 | +5 (+0,10) | 3,81 | 1,00 |
ACL | 10.750 | -10 (-0,92) | 48,66 | 0,66 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -9,41 | 0 |
ANV | 16.550 | -5 (-0,30) | 27,04 | 1,50 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.140 | 0 (0) | 19,12 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.850 | -5 (-0,13) | 25,61 | 2,67 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 18.923 | -77 (-0,41) | 5,32 | 1,06 |
CCA | 13.500 | 0 (0) | 10,52 | 0,87 |
CMX | 6.540 | -2 (-0,30) | 12,18 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu