CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 9.600 | -4 (-0,41) | 44,73 | 0,59 |
AGF | 1.900 | 0 (0) | -15,30 | 0 |
ANV | 15.400 | +50 (+3,35) | 25,16 | 1,40 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.300 | +15 (+2,43) | 12,90 | 0,29 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.950 | +225 (+6,88) | 23,07 | 2,85 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.378 | +378 (+1,99) | 5,45 | 1,09 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 10,13 | 0,84 |
CMX | 6.830 | 0 (0) | 12,43 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.590 | 0 (0) | 7,83 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu