CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.300 | -16 (-1,69) | 140,61 | 0,49 |
ABT | 34.100 | 0 (0) | 4,89 | 0,82 |
ACL | 13.000 | 0 (0) | 54,45 | 0,81 |
AGF | 2.800 | 0 (0) | -12,31 | 0 |
ANV | 34.750 | -55 (-1,55) | 111,51 | 1,65 |
APT | 4.000 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
ASM | 13.050 | -30 (-2,24) | 21,35 | 0,57 |
ATA | 989 | -11 (-1,10) | -53,53 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.400 | -45 (-1,55) | 153,95 | 2,17 |
BLF | 5.802 | -598 (-9,34) | -15,88 | 0,60 |
CAD | 605 | +5 (+0,83) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.586 | -14 (-0,08) | 6,94 | 1,13 |
CCA | 16.300 | 0 (0) | 63,93 | 1,02 |
CMX | 9.060 | -19 (-2,05) | 18,41 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu