CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.696 | -4 (-0,05) | 24,02 | 0,59 |
ACB | 24.900 | -10 (-0,40) | 6,84 | 1,41 |
BAB | 11.818 | -82 (-0,69) | 11,91 | 0,94 |
BID | 47.500 | -50 (-1,04) | 11,86 | 2,01 |
BVB | 11.458 | -142 (-1,22) | 43,14 | 0,96 |
CTG | 34.600 | -25 (-0,71) | 9,15 | 1,37 |
EIB | 20.850 | -55 (-2,57) | 17,52 | 1,55 |
HDB | 26.900 | 0 (0) | 6,47 | 1,48 |
KLB | 12.400 | 0 (0) | 6,69 | 0,71 |
LPB | 32.100 | +30 (+0,94) | 8,39 | 2,02 |
MBB | 24.650 | -5 (-0,20) | 6,06 | 1,25 |
MSB | 12.250 | -10 (-0,80) | 6,73 | 0,72 |
NAB | 15.600 | 0 (0) | 6,51 | 0,97 |
NVB | 8.942 | +142 (+1,61) | -7,35 | 0,98 |
OCB | 11.400 | -10 (-0,86) | 7,39 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu