CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.245 | +145 (+2,04) | 12,81 | 0,53 |
ACB | 24.600 | +50 (+2,07) | 6,54 | 1,32 |
BAB | 11.106 | +406 (+3,79) | 10,52 | 0,84 |
BID | 35.350 | +25 (+0,71) | 9,72 | 1,68 |
BVB | 11.926 | +426 (+3,70) | 21,20 | 1,07 |
CTG | 37.300 | +20 (+0,53) | 7,90 | 1,35 |
HDB | 20.350 | +5 (+0,24) | 5,55 | 1,26 |
KLB | 10.991 | -9 (-0,08) | 4,48 | 0,61 |
LPB | 33.300 | +5 (+0,15) | 9,99 | 2,17 |
MBB | 23.400 | +30 (+1,29) | 6,28 | 1,06 |
MSB | 11.350 | +25 (+2,25) | 5,35 | 0,80 |
NAB | 16.200 | +15 (+0,93) | 6,00 | 1,15 |
NVB | 10.137 | +237 (+2,39) | -1,21 | 1,95 |
OCB | 10.550 | +10 (+0,95) | 8,20 | 0,82 |
PGB | 13.565 | +265 (+1,99) | 20,61 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu