CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | 0 (0) | -11,62 | 0,37 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -15,44 | 0 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.060 | -1 (-0,12) | 16,31 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 32.850 | -15 (-0,45) | 20,78 | 2,67 |
BLF | 3.307 | -93 (-2,74) | 8,93 | 0,33 |
CAD | 512 | -88 (-14,67) | -0,14 | 0 |
CAT | 20.576 | +376 (+1,86) | 5,79 | 1,10 |
CCA | 15.300 | 0 (0) | 22,97 | 0,90 |
CMX | 8.040 | -3 (-0,37) | 11,31 | 0,48 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.690 | -1 (-0,12) | 9,04 | 0,59 |
DBC | 28.750 | -65 (-2,21) | 10,62 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu