CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.400 | 0 (0) | -4,81 | 0 |
ANV | 30.800 | +120 (+4,05) | 27,12 | 1,38 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 9.300 | +27 (+2,99) | 13,05 | 0,40 |
ATA | 1.200 | 0 (0) | -64,23 | 0 |
AVF | 500 | 0 (0) | -0,20 | 0 |
BAF | 25.900 | +35 (+1,36) | 64,48 | 1,91 |
BLF | 0 | -3.200 (-100,00) | 0 | 0 |
CAD | 700 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
CAT | 16.022 | +222 (+1,41) | 4,63 | 1,07 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | -66,79 | 0,85 |
CMX | 8.680 | +21 (+2,47) | 19,81 | 0,62 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -98,85 | 4,54 |
DAT | 9.000 | -17 (-1,85) | 7,23 | 0,68 |
DBC | 25.650 | +55 (+2,19) | -102,45 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu