CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/12/2023 | AVF: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | AVF: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | AVF: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
09/10/2023 | AVF: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
09/10/2023 | AVF: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | AVF: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | AVF: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | AVF: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
21/10/2022 | AVF: Thông báo về việc duy trì diện hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
24/01/2022 | AVF: Quyết định về việc giao tài sản cho người mua được tài sản bán đấu giá |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.460 | -2 (-0,21) | 140,61 | 0,49 |
ABT | 34.100 | -40 (-1,15) | 4,89 | 0,82 |
ACL | 13.000 | 0 (0) | 54,45 | 0,81 |
AGF | 2.800 | 0 (0) | -12,31 | 0 |
ANV | 35.300 | +45 (+1,29) | 111,51 | 1,65 |
APT | 4.000 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
ASM | 13.350 | +55 (+4,29) | 21,35 | 0,57 |
ATA | 1.000 | 0 (0) | -53,53 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.850 | +5 (+0,17) | 153,95 | 2,17 |
BLF | 6.372 | +772 (+13,79) | -15,88 | 0,60 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.563 | +163 (+0,89) | 6,94 | 1,13 |
CCA | 16.300 | 0 (0) | 63,93 | 1,02 |
CMX | 9.250 | -6 (-0,64) | 18,41 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu